Thông tin
Các Esiliiga là bộ phận thứ hai trong hệ thống giải đấu bóng đá Estonia . Các Esiliiga được xếp hạng thấp hơn Meistriliiga và trên Esiliiga B .
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 10 | 7 | 3 | 0 | 24 |
2 | Tallinna FC Ararat TTU | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 |
3 | JK Welco Elekter | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 |
4 | Flora Tallinn II | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 |
5 | Viimsi MRJK | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 |
6 | Tallinna FC Levadia II | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 |
7 | JK Tallinna Kalev II | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 |
8 | Paide Linnameeskond B | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 |
9 | Tabasalu Charma | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 |
10 | FC Elva | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 |