Thông tin
Các Esiliiga là bộ phận thứ hai trong hệ thống giải đấu bóng đá Estonia . Các Esiliiga được xếp hạng thấp hơn Meistriliiga và trên Esiliiga B .
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tallinna FC Levadia II | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 |
2 | Flora Tallinn II | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 |
3 | JK Welco Elekter | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 |
4 | FC Elva | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 |
5 | Harju JK Laagri | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 |
6 | Viimsi MRJK | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 |
7 | Tallinna FC Ararat TTU | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 |
8 | Tabasalu Charma | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 |
9 | Paide Linnameeskond B | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 |
10 | JK Tallinna Kalev II | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 |