2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portugal | 10 | 9 | 0 | 1 | 28 | 27 |
2 | Switzerland | 10 | 9 | 0 | 1 | 16 | 27 |
3 | Hungary | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 |
4 | Faroe Islands | 10 | 2 | 3 | 5 | -12 | 9 |
5 | Latvia | 10 | 2 | 1 | 7 | -11 | 7 |
6 | Andorra | 10 | 1 | 1 | 8 | -21 | 4 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Thụy Sĩ
Bồ Đào Nha
Thụy Sĩ
Bồ Đào Nha
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ
Bồ Đào Nha
Thụy Sĩ
Bồ Đào Nha
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bồ Đào Nha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Andorra
Bồ Đào Nha
Andorra
Bồ Đào Nha
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
WCPEU
|
Hungary
Bồ Đào Nha
Hungary
Bồ Đào Nha
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
WCPEU
|
Bồ Đào Nha
Quần đảo Faroe
Bồ Đào Nha
Quần đảo Faroe
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
FICC
|
Bồ Đào Nha(N)
Mexico
Bồ Đào Nha(N)
Mexico
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
FICC
|
Bồ Đào Nha(N)
Chilê
Bồ Đào Nha(N)
Chilê
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
FICC
|
New Zealand(N)
Bồ Đào Nha
New Zealand(N)
Bồ Đào Nha
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
FICC
|
Nga
Bồ Đào Nha
Nga
Bồ Đào Nha
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
FICC
|
Bồ Đào Nha(N)
Mexico
Bồ Đào Nha(N)
Mexico
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
WCPEU
|
Latvia
Bồ Đào Nha
Latvia
Bồ Đào Nha
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Đảo Síp
Bồ Đào Nha
Đảo Síp
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Thụy Điển
Bồ Đào Nha
Thụy Điển
|
20 | 23 | 20 | 23 |
|
|
WCPEU
|
Bồ Đào Nha
Hungary
Bồ Đào Nha
Hungary
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
WCPEU
|
Bồ Đào Nha
Latvia
Bồ Đào Nha
Latvia
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Bồ Đào Nha
Quần đảo Faroe
Bồ Đào Nha
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
WCPEU
|
Bồ Đào Nha
Andorra
Bồ Đào Nha
Andorra
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
WCPEU
|
Thụy Sĩ
Bồ Đào Nha
Thụy Sĩ
Bồ Đào Nha
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Gibraltar
Bồ Đào Nha
Gibraltar
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Bồ Đào Nha
Pháp
Bồ Đào Nha
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Wales
Bồ Đào Nha(N)
Wales
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Ba Lan
Bồ Đào Nha(N)
Ba Lan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Thụy Sĩ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Thụy Sĩ
Hungary
Thụy Sĩ
Hungary
|
30 | 5 2 | 30 | 5 2 |
|
|
WCPEU
|
Latvia
Thụy Sĩ
Latvia
Thụy Sĩ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
WCPEU
|
Thụy Sĩ
Andorra
Thụy Sĩ
Andorra
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Thụy Sĩ
Quần đảo Faroe
Thụy Sĩ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ
Belarus
Thụy Sĩ
Belarus
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
WCPEU
|
Thụy Sĩ
Latvia
Thụy Sĩ
Latvia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
WCPEU
|
Thụy Sĩ
Quần đảo Faroe
Thụy Sĩ
Quần đảo Faroe
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
WCPEU
|
Andorra
Thụy Sĩ
Andorra
Thụy Sĩ
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
WCPEU
|
Hungary
Thụy Sĩ
Hungary
Thụy Sĩ
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
WCPEU
|
Thụy Sĩ
Bồ Đào Nha
Thụy Sĩ
Bồ Đào Nha
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ(N)
Ba Lan
Thụy Sĩ(N)
Ba Lan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Thụy Sĩ
Pháp
Thụy Sĩ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EURO Cup
|
Romania(N)
Thụy Sĩ
Romania(N)
Thụy Sĩ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ(N)
Albania
Thụy Sĩ(N)
Albania
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ
Moldova
Thụy Sĩ
Moldova
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ
Bỉ
Thụy Sĩ
Bỉ
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ
Bosnia & Herzegovina
Thụy Sĩ
Bosnia & Herzegovina
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Ireland
Thụy Sĩ
Ireland
Thụy Sĩ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Áo
Thụy Sĩ
Áo
Thụy Sĩ
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Slovakia
Thụy Sĩ
Slovakia
Thụy Sĩ
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Bồ Đào Nha |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha Iceland | 1 1 |
B
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha Đan Mạch | 1 0 |
T
|
EURO Cup
|
Albania Bồ Đào Nha | 0 1 |
T
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha Serbia | 2 1 |
T
|
World Cup
|
Mỹ Bồ Đào Nha | 2 2 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 60% |
Thụy Sĩ |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EURO Cup
|
Pháp Thụy Sĩ | 0 0 |
T
|
EURO Cup
|
Anh Thụy Sĩ | 2 0 |
B
|
INT CF
|
Thụy Sĩ Brazil | 1 0 |
T
|
World Cup
|
Pháp Thụy Sĩ | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 75% |