2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 6
-
5 Sút cầu môn 1
-
118 Tấn công 103
-
75 Tấn công nguy hiểm 53
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
15 Phạm lỗi 21
-
1 Thẻ vàng 2
-
1 Sút ngoài cầu môn 5
-
4 Cản bóng 0
-
21 Đá phạt trực tiếp 17
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
473 Chuyền bóng 448
-
84% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
2 Việt vị 0
-
16 Đánh đầu 16
-
10 Đánh đầu thành công 6
-
1 Số lần cứu thua 3
-
19 Tắc bóng 27
-
4 Cú rê bóng 6
-
12 Quả ném biên 18
- More
Tình hình chính
Danilo Luis Helio Pereira
Joao Mario Naval da Costa Eduardo
90'
Andre Filipe Tavares Gomes
Andre Silva
75'
69'
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Vitorino Antunes
Eliseu Pereira dos Santos
68'
66'
Breel Donald Embolo
Admir Mehmedi
66'
Steven Zuber
Blerim Dzemaili
Andre Silva
ast: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
57'
45'
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Remo Freuler
Eliseu Pereira dos Santos
45'
Johan Djourou
41'
27'
Remo Freuler
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bồ Đào Nha
-
1Patricio R.6Fonte J.3Pepe19Eliseu21Soares C.8Moutinho J.14Carvalho W.10João Mário11Silva B.7Ronaldo C.17Silva An.
-
1Sommer Y.20Djourou J.22Schar F.13Rodriguez R.2Stephan Lichtsteiner15Dzemaili B.10Xhaka G.8Freuler R.9Seferovic H.18Mehmedi A.23Shaqiri X.
Thụy Sĩ
Cầu thủ dự bị
-
5Antunes V.14Zuber S.
-
20Quaresma R.17Zakaria D.
-
2Alves B.7Embolo B.
-
13Danilo19Eren Derdiyok
-
9Éder16Frei F.
-
22Beto12Hitz M.
-
12Lopes A.11Gavranovic M.
-
15Gomes A.6Lang M.
-
16Guedes G.3Moubandje F.
-
18Martins G.21Yvon Mvogo
-
4Semedo N.4Elvedi N.
-
23Sanches R.5Akanji M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 2.4
-
0.4 Mất bàn 0.5
-
6.5 Bị sút cầu môn 7.8
-
6.8 Phạt góc 5.4
-
1.4 Thẻ vàng 1.2
-
11 Phạm lỗi 10.9
-
60.3% TL kiểm soát bóng 62.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 7% | 1~15 | 20% | 14% |
11% | 15% | 16~30 | 10% | 11% |
17% | 23% | 31~45 | 15% | 11% |
13% | 26% | 46~60 | 20% | 20% |
16% | 15% | 61~75 | 13% | 20% |
30% | 11% | 76~90 | 21% | 20% |