0
4
Hết
0 - 4
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 43 | 9 | 17 | 17 | -23 | 44 | 22 | 21% |
Chủ | 21 | 6 | 7 | 8 | -6 | 25 | 19 | 29% |
Khách | 22 | 3 | 10 | 9 | -17 | 19 | 20 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 43 | 14 | 11 | 18 | -9 | 53 | 14 | 33% |
Chủ | 22 | 8 | 5 | 9 | -1 | 29 | 16 | 36% |
Khách | 21 | 6 | 6 | 9 | -8 | 24 | 17 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Swansea City
Huddersfield Town
Swansea City
Huddersfield Town
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Huddersfield Town
Swansea City
Huddersfield Town
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Swansea City
Huddersfield Town
Swansea City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Swansea City
Huddersfield Town
Swansea City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Huddersfield Town
Swansea City
Huddersfield Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Swansea City
Huddersfield Town
Swansea City
|
11 | 11 | 41 | 41 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Huddersfield Town
Swansea City
Huddersfield Town
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Huddersfield Town
Swansea City
Huddersfield Town
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Swansea City
Huddersfield Town
Swansea City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG PR
|
Huddersfield Town
Swansea City
Huddersfield Town
Swansea City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG PR
|
Swansea City
Huddersfield Town
Swansea City
Huddersfield Town
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Swansea City
Huddersfield Town
Swansea City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG L1
|
Swansea City
Huddersfield Town
Swansea City
Huddersfield Town
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Swansea City
Huddersfield Town
Swansea City
|
02 | 02 | 32 | 32 |
|
|
ENG L1
|
Swansea City
Huddersfield Town
Swansea City
Huddersfield Town
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
ENG L1
|
Swansea City
Huddersfield Town
Swansea City
Huddersfield Town
|
20 | 20 | 22 | 22 |
|
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Swansea City
Huddersfield Town
Swansea City
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Huddersfield Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Bristol City
Huddersfield Town
Bristol City
Huddersfield Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Huddersfield Town
Preston North End
Huddersfield Town
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Millwall
Huddersfield Town
Millwall
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Huddersfield Town
Stoke City
Huddersfield Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Coventry
Huddersfield Town
Coventry
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Huddersfield Town
Rotherham United
Huddersfield Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
West Bromwich(WBA)
Huddersfield Town
West Bromwich(WBA)
|
10 | 14 | 10 | 14 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Huddersfield Town
Cardiff City
Huddersfield Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Leeds United
Huddersfield Town
Leeds United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Watford
Huddersfield Town
Watford
Huddersfield Town
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Hull City
Huddersfield Town
Hull City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Sunderland
Huddersfield Town
Sunderland
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Southampton
Huddersfield Town
Southampton
Huddersfield Town
|
02 | 53 | 02 | 53 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Sheffield Wed.
Huddersfield Town
Sheffield Wed.
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Huddersfield Town
Queens Park Rangers
Huddersfield Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Huddersfield Town
Blackburn Rovers
Huddersfield Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Plymouth Argyle
Huddersfield Town
Plymouth Argyle
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG FAC
|
Manchester City
Huddersfield Town
Manchester City
Huddersfield Town
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Leicester City
Huddersfield Town
Leicester City
Huddersfield Town
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Middlesbrough
Huddersfield Town
Middlesbrough
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
Swansea City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Swansea City
Rotherham United
Swansea City
Rotherham United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Stoke City
Swansea City
Stoke City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Swansea City
Middlesbrough
Swansea City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Queens Park Rangers
Swansea City
Queens Park Rangers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Swansea City
Sheffield Wed.
Swansea City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Cardiff City
Swansea City
Cardiff City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Swansea City
Bristol City
Swansea City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Swansea City
Watford
Swansea City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Swansea City
Sunderland
Swansea City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Ipswich
Swansea City
Ipswich
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Leeds United
Swansea City
Leeds United
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Swansea City
Hull City
Swansea City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Leicester City
Swansea City
Leicester City
Swansea City
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
AFC Bournemouth
Swansea City
AFC Bournemouth
Swansea City
|
50 | 5 0 | 50 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Southampton
Swansea City
Southampton
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Birmingham
Swansea City
Birmingham
Swansea City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Swansea City
Morecambe
Swansea City
Morecambe
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
West Bromwich(WBA)
Swansea City
West Bromwich(WBA)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
4 | 4 | 15 |
Chủ vs Last 12 |
5 | 13 | 1 |
Khách vs Top 12 |
8 | 4 | 10 |
Khách vs Last 12 |
6 | 7 | 8 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | John Busby |
Điều khiển Huddersfield Town | 3 T 0 H 2 B |
Điều khiển Swansea City | 2 T 3 H 3 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.5 |
Chấn thương
20 | Oliver Turton | Kyle Naughton | 26 |
3 | Josh Ruffels | Harrison Ashby | 30 |
33 | Yuta Nakayama | Joe Allen | 7 |
24 | Radinio Balker | Przemyslaw Placheta | 17 |
6 | Jonathan Hogg | Josh Ginnelly | - |
Án treo giò
22 | Kian Harratt |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 12
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.2
-
16 Tổng số mất bàn 8
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.8
-
20% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 20%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43 | 4 | 1 | 7 | 4 | 0 | 8 | 10.4 | 4.8 |
42 | 8 | 0 | 4 | 5 | 0 | 7 | 11.4 | 3.5 |
41 | 5 | 1 | 6 | 3 | 1 | 8 | 10.3 | 3.9 |
40 | 6 | 0 | 6 | 7 | 0 | 5 | 9.8 | 2.8 |
39 | 5 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | 10.8 | 3.8 |
38 | 5 | 0 | 5 | 2 | 0 | 8 | 12.3 | 4.2 |
37 | 6 | 0 | 6 | 7 | 0 | 5 | 8.3 | 3.4 |
36 | 5 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | 9.8 | 3.1 |
35 | 6 | 1 | 5 | 4 | 0 | 8 | 11.8 | 3.9 |
34 | 5 | 2 | 5 | 8 | 1 | 3 | 10.8 | 4.5 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Huddersfield Town | Swansea City | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 21(49%) | 17(40%) | 16(37%) | 22(51%) |
Chủ | 10(48%) | 7(33%) | 7(32%) | 13(59%) |
Khách | 11(50%) | 10(45%) | 9(43%) | 9(43%) |
6 trận gần đây |
T B T T B B
|
B T B B H T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Huddersfield Town |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Millwall | 1 0 |
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Cardiff City | 0 4 |
B
|
INT CF
|
Huddersfield Town SC Heerenveen | 1 0 |
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Rotherham United | 2 0 |
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Hull City | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 80% |
Swansea City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Bristol City Swansea City | 1 0 |
B
|
ENG LCH
|
Watford Swansea City | 1 1 |
T
|
ENG LCH
|
Stoke City Swansea City | 1 1 |
T
|
ENG LCH
|
Millwall Swansea City | 0 3 |
T
|
ENG LCH
|
Norwich City Swansea City | 0 3 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 80% |