0
4
Hết
0 - 4
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
97' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
97' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
97' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
9 Số lần sút bóng 19
-
0 Sút cầu môn 7
-
69 Tấn công 125
-
45 Tấn công nguy hiểm 61
-
31% TL kiểm soát bóng 69%
-
15 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 7
-
3 Cản bóng 5
-
28% TL kiểm soát bóng(HT) 72%
-
239 Chuyền bóng 547
-
65% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
1 Việt vị 0
-
44 Đánh đầu 32
-
27 Đánh đầu thành công 11
-
3 Số lần cứu thua 0
-
15 Tắc bóng 12
-
5 Cú rê bóng 11
-
20 Quả ném biên 20
-
1 Sút trúng cột dọc 1
-
15 Tắc bóng thành công 12
-
11 Cắt bóng 5
-
0 Kiến tạo 3
- More
Tình hình chính
Thomas S.
90+7'
90+2'
Walsh L.
ast: Azeem Abdulai
90+1'
Yates J.
Jackson B.
Lees T.
88'
87'
Azeem Abdulai
Ronald
85'
Ronald
ast: Tymon J.
74'
Patino C.
Paterson J.
73'
Lowe J.
ast: Paterson J.
66'
Walsh L.
Fulton J.
66'
Yates J.
Cullen L.
65'
Lowe J.
Cooper O.
Healey R.
Matos A.
61'
Ward D.
Burgzorg D.
60'
Headley J.
Spencer B.
60'
Helik M.
55'
25'
Paterson J.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Huddersfield Town 4-2-3-1
-
1Nicholls L.
-
17Spencer B.32Lees T.5Helik M.4Pearson M.
-
21Matos A.18Kasumu D.
-
10Koroma J.8Rudoni J.14Thomas S.
-
7Burgzorg D.
-
20Cullen L.
-
35Ronald31Cooper O.12Paterson J.
-
4Fulton J.8Grimes M.
-
2Key J.5Cabango B.6Darling H.14Tymon J.
-
22Rushworth C.
Swansea City 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
30Jackson B.18Patino C.
-
15Headley J.9Yates J.
-
25Ward D.28Walsh L.
-
44Healey R.10Lowe J.
-
9Radulovic B.47Azeem Abdulai
-
20Turton O.19Kukharevych M.
-
16Thomas Edwards33Humphreys B.
-
23Wiles B.1Andrew Fisher
-
12Maxwell Ch.23Wood N.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.2
-
1.6 Mất bàn 0.8
-
11 Bị sút cầu môn 11.3
-
6 Phạt góc 6.7
-
2.7 Thẻ vàng 2.1
-
11.8 Phạm lỗi 10.9
-
42.3% TL kiểm soát bóng 60.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 10% | 1~15 | 13% | 22% |
14% | 7% | 16~30 | 22% | 10% |
20% | 17% | 31~45 | 13% | 20% |
8% | 25% | 46~60 | 16% | 8% |
22% | 14% | 61~75 | 8% | 26% |
28% | 25% | 76~90 | 25% | 12% |