1
2
Hết
1 - 2
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 11 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 10 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 10 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 4 | 1 | -3 | 4 | 18 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 17 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 19 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 4 | 1 | -3 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Las Vegas Lights
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA CUP
|
Las Vegas Lights
Spokane Velocity
Las Vegas Lights
Spokane Velocity
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Las Vegas Lights
Monterey Bay FC
Las Vegas Lights
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
San Antonio
Las Vegas Lights
San Antonio
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
USL CH
|
Oakland Roots
Las Vegas Lights
Oakland Roots
Las Vegas Lights
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
El Paso Locomotive FC
Las Vegas Lights
El Paso Locomotive FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
FC Tulsa
Las Vegas Lights
FC Tulsa
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
USL CH
|
Memphis 901
Las Vegas Lights
Memphis 901
Las Vegas Lights
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
San Diego loyalty
Las Vegas Lights
San Diego loyalty
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Colorado Springs Switchbacks FC
Las Vegas Lights
Colorado Springs Switchbacks FC
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Las Vegas Lights
Sacramento Republic FC
Las Vegas Lights
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
San Diego loyalty
Las Vegas Lights
San Diego loyalty
Las Vegas Lights
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Las Vegas Lights
Monterey Bay FC
Las Vegas Lights
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
El Paso Locomotive FC
Las Vegas Lights
El Paso Locomotive FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Oakland Roots
Las Vegas Lights
Oakland Roots
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Orange County Blues FC
Las Vegas Lights
Orange County Blues FC
|
03 | 15 | 03 | 15 |
|
|
USL CH
|
New Mexico United
Las Vegas Lights
New Mexico United
Las Vegas Lights
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Phoenix Rising FC
Las Vegas Lights
Phoenix Rising FC
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Detroit City
Las Vegas Lights
Detroit City
Las Vegas Lights
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Loudoun United
Las Vegas Lights
Loudoun United
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Rio Grande Valley
Las Vegas Lights
Rio Grande Valley
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Rhode Island
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA CUP
|
Charlotte Independence
Rhode Island
Charlotte Independence
Rhode Island
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Rhode Island
Pittsburgh Riverhounds
Rhode Island
Pittsburgh Riverhounds
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
USL CH
|
Rhode Island
Charleston Battery
Rhode Island
Charleston Battery
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Rhode Island
Tampa Bay Rowdies
Rhode Island
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Rhode Island
Monterey Bay FC
Rhode Island
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Rhode Island
New Mexico United
Rhode Island
New Mexico United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
|
2.5
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Top 12 |
0 | 3 | 0 |
Khách vs Last 12 |
0 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 7
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
16 Tổng số mất bàn 10
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 83%
-
60% TL thua 17%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 20 | 3 | 19 | 20 | 1 | 21 | 9.7 | 5.7 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Las Vegas Lights | Rhode Island | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(50%) | 2(33%) | 2(40%) | 2(40%) |
Chủ | 2(67%) | 1(33%) | 1(33%) | 1(33%) |
Khách | 1(33%) | 1(33%) | 1(50%) | 1(50%) |
6 trận gần đây |
B T T T B H
|
B T B T H -
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Las Vegas Lights |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
USL CH
|
Las Vegas Lights FC Tulsa | 1 3 |
B
|
USL CH
|
Las Vegas Lights Monterey Bay FC | 1 2 |
B
|
USL CH
|
Las Vegas Lights FC Tulsa | 1 1 |
B
|
USL CH
|
Las Vegas Lights Oakland Roots | 1 3 |
B
|
USL CH
|
Las Vegas Lights El Paso Locomotive FC | 0 3 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 4 HDP: T 0% |
3 trận sắp tới
Las Vegas Lights |
||
---|---|---|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Louisville City FC
|
28 Ngày |