1
2
Hết
1 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
10 Số lần sút bóng 7
-
4 Sút cầu môn 2
-
95 Tấn công 104
-
68 Tấn công nguy hiểm 68
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
11 Phạm lỗi 8
-
4 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 4
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
506 Chuyền bóng 343
-
2 Việt vị 1
-
14 Đánh đầu thành công 7
-
0 Số lần cứu thua 4
-
12 Tắc bóng 18
-
7 Cú rê bóng 6
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
13 Cắt bóng 14
- More
Tình hình chính
90+1'
Doyle M.
Joe Hafferty
74'
Dennis Sanchez
70'
Noel V.
ast: Samake G.
54'
Gennaro Nigro
45+2'
45'
Noah Fuson
30'
Jackson Lee
Alba R.
28'
25'
Turnbull S.
ast: Noah Fuson
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.2
-
1.6 Mất bàn 1.7
-
12.3 Bị sút cầu môn 11.7
-
5.2 Phạt góc 2.7
-
2.5 Thẻ vàng 3.7
-
15.5 Phạm lỗi 19.7
-
52.1% TL kiểm soát bóng 54.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 12% | 1~15 | 12% | 0% |
16% | 12% | 16~30 | 12% | 9% |
19% | 24% | 31~45 | 25% | 18% |
33% | 12% | 46~60 | 12% | 9% |
11% | 7% | 61~75 | 12% | 45% |
13% | 31% | 76~90 | 12% | 9% |