4
2
Hết
4 - 2
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 13 | 1 | 0 | 71 | 40 | 1 | 93% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 0 | 40 | 19 | 1 | 86% |
Khách | 7 | 7 | 0 | 0 | 31 | 21 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 32 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | 4 | 43% |
Chủ | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | 4 | 43% |
Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | 4 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
02 | 02 | 14 | 14 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
31 | 31 | 51 | 51 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
30 | 30 | 31 | 31 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
40 | 40 | 80 | 80 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
01 | 01 | 04 | 04 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
04 | 04 | 07 | 07 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
30 | 30 | 80 | 80 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
03 | 03 | 06 | 06 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
10 | 10 | 50 | 50 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
04 | 04 | 08 | 08 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
40 | 40 | 70 | 70 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
20 | 20 | 50 | 50 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
20 | 20 | 50 | 50 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
14 | 14 | 111 | 111 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
04 | 04 | 09 | 09 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
41 | 41 | 81 | 81 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Slavia Praha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cz WC
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Pardubice
Nữ Slavia Praha
Nữ Pardubice
|
50 | 100 | 50 | 100 |
|
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
Nữ Slavia Praha
Horni Herspice (W)
Nữ Slavia Praha
|
06 | 011 | 06 | 011 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
|
32 | 33 | 32 | 33 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
INT CF
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Katowice
Nữ Slavia Praha
Nữ Katowice
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Slavia Praha
Nữ Lyonnais
Nữ Slavia Praha
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
|
4.5/5
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Slavia Praha
Nữ SK Brann
Nữ Slavia Praha
Nữ SK Brann
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Slavia Praha(N)
St. Polten (W)
Nữ Slavia Praha(N)
St. Polten (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
St. Polten (W)
Nữ Slavia Praha
St. Polten (W)
Nữ Slavia Praha
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ SK Brann
Nữ Slavia Praha
Nữ SK Brann
Nữ Slavia Praha
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Lyonnais
Nữ Slavia Praha
Nữ Lyonnais
|
06 | 09 | 06 | 09 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slavia Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slavia Praha
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slavia Praha
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slavia Praha
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Olimpia Cluj
Nữ Slavia Praha
Nữ Olimpia Cluj
Nữ Slavia Praha
|
02 | 06 | 02 | 06 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ Slavia Praha
Nữ Pardubice
Nữ Slavia Praha
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Olimpia Cluj
Nữ Slavia Praha
Nữ Olimpia Cluj
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
|
4/4.5
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Horni Herspice (W)
Nữ Slavia Praha
Horni Herspice (W)
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
Nữ Slovan Liberec
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cz WC
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slovan Liberec
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slovan Liberec
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slovan Liberec
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slovan Liberec
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slovan Liberec
Nữ Banik Ostrava
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ Slovan Liberec
Nữ Pardubice
Nữ Slovan Liberec
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Horni Herspice (W)
Nữ Slovan Liberec
Horni Herspice (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slovan Liberec
Nữ Banik Ostrava
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slovan Liberec
Nữ FC Viktoria Plzen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Pardubice
Nữ Slovan Liberec
Nữ Pardubice
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
Nữ Slovan Liberec
Horni Herspice (W)
Nữ Slovan Liberec
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
|
12 | 3 4 | 12 | 3 4 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
6 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 4 |
7 | 0 | 0 |
Khách vs Top 4 |
0 | 2 | 4 |
Khách vs Last 4 |
6 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
37 Tổng số ghi bàn 13
-
3.7 Trung bình ghi bàn 1.3
-
8 Tổng số mất bàn 10
-
0.8 Trung bình mất bàn 1
-
60% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 40%
-
10% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Nữ Slovan Liberec |
||
---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
29 Ngày |