4
2
Hết
4 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 8
-
7 Sút cầu môn 3
-
77 Tấn công 60
-
46 Tấn công nguy hiểm 31
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
1 Thẻ vàng 0
-
7 Sút ngoài cầu môn 5
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
- More
Tình hình chính
Tereza Szewieczkova
90'
Krejcirikova T
75'
Slajsova G.
71'
Krejcirikova T
70'
60'
Svibkova A.
40'
Dinh Thanhova K.
Cerna F.
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.7 Ghi bàn 1.3
-
0.8 Mất bàn 1
-
10.6 Bị sút cầu môn 10.5
-
8.2 Phạt góc 4.5
-
1.4 Thẻ vàng 1.7
-
13 Phạm lỗi 0
-
48% TL kiểm soát bóng 48.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 22% | 1~15 | 16% | 13% |
13% | 27% | 16~30 | 22% | 18% |
15% | 9% | 31~45 | 15% | 18% |
13% | 13% | 46~60 | 18% | 18% |
18% | 18% | 61~75 | 6% | 23% |
19% | 9% | 76~90 | 21% | 7% |